Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1990_(Bảng_A) Bảng xếp hạngTeam | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ý | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 6 |
Tiệp Khắc | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 4 |
Áo | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Hoa Kỳ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 0 |
All times local (CEST/UTC+2)
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1990_(Bảng_A) Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1990_(Bảng_A) http://www.fifa.com/worldcup/matches/round=322/mat... http://www.fifa.com/worldcup/matches/round=322/mat... http://www.fifa.com/worldcup/matches/round=322/mat... http://www.fifa.com/worldcup/matches/round=322/mat... http://www.fifa.com/worldcup/matches/round=322/mat... http://www.fifa.com/worldcup/matches/round=322/mat...